Có 2 kết quả:
前脚 qián jiǎo ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄠˇ • 前腳 qián jiǎo ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one moment ..., (the next ...)
(2) leading foot (in walking)
(2) leading foot (in walking)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one moment ..., (the next ...)
(2) leading foot (in walking)
(2) leading foot (in walking)
Bình luận 0