Có 2 kết quả:

前脚 qián jiǎo ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄠˇ前腳 qián jiǎo ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one moment ..., (the next ...)
(2) leading foot (in walking)

Từ điển Trung-Anh

(1) one moment ..., (the next ...)
(2) leading foot (in walking)